|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bố cáo
| [bố cáo] | | | (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim. | | | Bố cáo một chỉ dụ | | To proclaim a royal decree. | | | như bá cáo |
(từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim Bố cáo một chỉ dụ To proclaim a royal decree
|
|
|
|